中文 Trung Quốc
聚酯
聚酯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
polyester
聚酯 聚酯 phát âm tiếng Việt:
[ju4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
polyester
聚酯樹脂 聚酯树脂
聚酯纖維 聚酯纤维
聚酰亞胺 聚酰亚胺
聚集 聚集
聚頭 聚头
聚飲 聚饮