中文 Trung Quốc
聖餐
圣餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thánh (của khối lượng Thiên Chúa giáo)
bí tích Thánh
聖餐 圣餐 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 can1]
Giải thích tiếng Anh
Holy communion (of the Christian mass)
sacrament
聖餐檯 圣餐台
聖馬利諾 圣马利诺
聖馬力諾 圣马力诺
聖體 圣体
聖體節 圣体节
聖體血 圣体血