中文 Trung Quốc
聖潔
圣洁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết và thánh thiện
聖潔 圣洁 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
pure and holy
聖潘克勒斯站 圣潘克勒斯站
聖火 圣火
聖灰瞻禮日 圣灰瞻礼日
聖燭節 圣烛节
聖父 圣父
聖王 圣王