中文 Trung Quốc
聊勝於無
聊胜于无
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt hơn so với không có gì (thành ngữ)
聊勝於無 聊胜于无 phát âm tiếng Việt:
[liao2 sheng4 yu2 wu2]
Giải thích tiếng Anh
better than nothing (idiom)
聊城 聊城
聊城地區 聊城地区
聊城市 聊城市
聊天兒 聊天儿
聊天室 聊天室
聊敘 聊叙