中文 Trung Quốc
耿餅
耿饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô hồng (từ canh làng, Hà Trạch 荷澤|荷泽, Shandong)
耿餅 耿饼 phát âm tiếng Việt:
[geng3 bing3]
Giải thích tiếng Anh
dried persimmon (from Geng village, Heze 荷澤|荷泽, Shandong)
耿馬傣族佤族自治縣 耿马傣族佤族自治县
耿馬縣 耿马县
聃 聃
聆聽 聆听
聆訊 聆讯
聊 聊