中文 Trung Quốc
耽溺
耽溺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức
để đắm mình trong
耽溺 耽溺 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ni4]
Giải thích tiếng Anh
to indulge in
to wallow in
耽誤 耽误
耿 耿
耿 耿
耿直 耿直
耿耿 耿耿
耿耿於懷 耿耿于怀