中文 Trung Quốc
耕奴
耕奴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông nô lệ
nông nô
耕奴 耕奴 phát âm tiếng Việt:
[geng1 nu2]
Giải thích tiếng Anh
agricultural slave
serf
耕犁 耕犁
耕田 耕田
耕畜 耕畜
耕當問奴,織當訪婢 耕当问奴,织当访婢
耕種 耕种
耕者有其田 耕者有其田