中文 Trung Quốc
耒
耒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cày
耒 耒 phát âm tiếng Việt:
[lei3]
Giải thích tiếng Anh
plow
耒耜 耒耜
耒陽 耒阳
耒陽市 耒阳市
耕 耕
耕作 耕作
耕地 耕地