中文 Trung Quốc
耐高溫
耐高温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu nhiệt
耐高溫 耐高温 phát âm tiếng Việt:
[nai4 gao1 wen1]
Giải thích tiếng Anh
heat-resistant
耐鹼 耐碱
耑 专
耑 端
耒耜 耒耜
耒陽 耒阳
耒陽市 耒阳市