中文 Trung Quốc
耐煩
耐烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh nhân (không thiếu kiên nhẫn)
耐煩 耐烦 phát âm tiếng Việt:
[nai4 fan2]
Giải thích tiếng Anh
patient (not impatient)
耐熱 耐热
耐用 耐用
耐用品 耐用品
耐磨 耐磨
耐穿 耐穿
耐腐蝕 耐腐蚀