中文 Trung Quốc
終審
终审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phán quyết cuối cùng
終審 终审 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 shen3]
Giải thích tiếng Anh
final ruling
終審法院 终审法院
終局 终局
終年 终年
終成泡影 终成泡影
終成眷屬 终成眷属
終戰 终战