中文 Trung Quốc
紬
䌷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa
紬 䌷 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
silk
紮 扎
紮實 扎实
紮寨 扎寨
紮營 扎营
紮線帶 扎线带
紮馬剌丁 扎马剌丁