中文 Trung Quốc
紅頭菜
红头菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
củ cải đường
紅頭菜 红头菜 phát âm tiếng Việt:
[hong2 tou2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
beetroot
紅頭長尾山雀 红头长尾山雀
紅頭鴉雀 红头鸦雀
紅頸濱鷸 红颈滨鹬
紅頸綠啄木鳥 红颈绿啄木鸟
紅頸葦鵐 红颈苇鹀
紅額穗鶥 红额穗鹛