中文 Trung Quốc
約制
约制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ràng buộc
để hạn chế
để hạn chế
約制 约制 phát âm tiếng Việt:
[yue1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to bind
to restrict
to constrain
約合 约合
約同 约同
約坦 约坦
約契 约契
約定 约定
約定俗成 约定俗成