中文 Trung Quốc
第二聲
第二声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ hai giai điệu trong tiếng quan thoại
tăng âm
第二聲 第二声 phát âm tiếng Việt:
[di4 er4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
second tone in Mandarin
rising tone
第二輪 第二轮
第五 第五
第五個現代化 第五个现代化
第五類 第五类
第六感 第六感
第六感覺 第六感觉