中文 Trung Quốc
神奈川
神奈川
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kanagawa, Nhật bản
神奈川 神奈川 phát âm tiếng Việt:
[Shen2 nai4 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
Kanagawa, Japan
神奈川縣 神奈川县
神奧 神奥
神女 神女
神女峰 神女峰
神妙 神妙
神妙雋美 神妙隽美