中文 Trung Quốc
祛
祛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy sinh để lái xe đi thiên tai
để xua tan
để lái xe đi
để loại bỏ
祛 祛 phát âm tiếng Việt:
[qu1]
Giải thích tiếng Anh
sacrifice to drive away calamity
to dispel
to drive away
to remove
祛寒 祛寒
祛淤 祛淤
祛疑 祛疑
祛痰藥 祛痰药
祛瘀 祛瘀
祛邪 祛邪