中文 Trung Quốc
祈福
祈福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu nguyện cho phước lành
祈福 祈福 phát âm tiếng Việt:
[qi2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to pray for blessings
祈福禳災 祈福禳灾
祈禱 祈祷
祉 祉
祊 祊
祍 祍
祏 祏