中文 Trung Quốc
  • 笊籬 繁體中文 tranditional chinese笊籬
  • 笊篱 简体中文 tranditional chinese笊篱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lọc (làm bằng tre, wicker, hoặc dây)
笊籬 笊篱 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao4 li5]

Giải thích tiếng Anh
  • strainer (made of bamboo, wicker, or wire)