中文 Trung Quốc
  • 竹鮫 繁體中文 tranditional chinese竹鮫
  • 竹鲛 简体中文 tranditional chinese竹鲛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 馬鮫魚|马鲛鱼 [ma3 jiao1 yu2]
竹鮫 竹鲛 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu2 jiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 馬鮫魚|马鲛鱼[ma3 jiao1 yu2]