中文 Trung Quốc
  • 競渡 繁體中文 tranditional chinese競渡
  • 竞渡 简体中文 tranditional chinese竞渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chèo thuyền cạnh tranh
  • đua thuyền
  • bơi lội cạnh tranh (ví dụ: để qua sông hay hồ)
競渡 竞渡 phát âm tiếng Việt:
  • [jing4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • rowing competition
  • boat race
  • swimming competition (e.g. to cross river or lake)