中文 Trung Quốc
  • 端陽節 繁體中文 tranditional chinese端陽節
  • 端阳节 简体中文 tranditional chinese端阳节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 端午節|端午节 [Duan1 wu3 jie2]
端陽節 端阳节 phát âm tiếng Việt:
  • [Duan1 yang2 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 端午節|端午节[Duan1 wu3 jie2]