中文 Trung Quốc
示例
示例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để minh họa
Ví dụ điển hình
示例 示例 phát âm tiếng Việt:
[shi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to illustrate
typical example
示例代碼 示例代码
示好 示好
示威 示威
示威遊行 示威游行
示威運動 示威运动
示寂 示寂