中文 Trung Quốc
礦渣
矿渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xỉ (khai thác mỏ)
礦渣 矿渣 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 zha1]
Giải thích tiếng Anh
slag (mining)
礦燈 矿灯
礦物 矿物
礦物學 矿物学
礦物質 矿物质
礦產 矿产
礦產資源 矿产资源