中文 Trung Quốc
  • 空氣取樣器 繁體中文 tranditional chinese空氣取樣器
  • 空气取样器 简体中文 tranditional chinese空气取样器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Máy sampler
空氣取樣器 空气取样器 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1 qi4 qu3 yang4 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • air sampler