中文 Trung Quốc
  • 空想社會主義 繁體中文 tranditional chinese空想社會主義
  • 空想社会主义 简体中文 tranditional chinese空想社会主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chủ nghĩa xã hội không tưởng
空想社會主義 空想社会主义 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1 xiang3 she4 hui4 zhu3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • utopian socialism