中文 Trung Quốc
積祖
积祖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều thế hệ của tổ tiên
積祖 积祖 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zu3]
Giải thích tiếng Anh
many generations of ancestors
積穀防饑 积谷防饥
積累 积累
積累性 积累性
積習 积习
積習成俗 积习成俗
積習難改 积习难改