中文 Trung Quốc
  • 稱許 繁體中文 tranditional chinese稱許
  • 称许 简体中文 tranditional chinese称许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khen ngợi
  • để khen
稱許 称许 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng1 xu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to praise
  • to commend