中文 Trung Quốc
  • 稱揚 繁體中文 tranditional chinese稱揚
  • 称扬 简体中文 tranditional chinese称扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khen ngợi
  • để khen
稱揚 称扬 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng1 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to praise
  • to compliment