中文 Trung Quốc
  • 稱 繁體中文 tranditional chinese
  • 称 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phù hợp với
  • cân bằng
  • phù hợp
稱 称 phát âm tiếng Việt:
  • [chen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fit
  • balanced
  • suitable