中文 Trung Quốc
  • 種植 繁體中文 tranditional chinese種植
  • 种植 简体中文 tranditional chinese种植
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trồng
  • để phát triển
種植 种植 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to plant
  • to grow