中文 Trung Quốc
礦務局
矿务局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai thác vấn đề văn phòng
礦務局 矿务局 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 wu4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
mining affairs bureau
礦區 矿区
礦坑 矿坑
礦場 矿场
礦山 矿山
礦工 矿工
礦床 矿床