中文 Trung Quốc
礄頭
硚头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qiaotou, Tứ Xuyên
礄頭 硚头 phát âm tiếng Việt:
[Qiao2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
Qiaotou, Sichuan
礅 礅
礆 硷
礌 礌
礎 础
礐 礐
礐 礐