中文 Trung Quốc
  • 稀里光當 繁體中文 tranditional chinese稀里光當
  • 稀里光当 简体中文 tranditional chinese稀里光当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mỏng
  • pha loãng
稀里光當 稀里光当 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 li5 guang1 dang1]

Giải thích tiếng Anh
  • thin
  • diluted