中文 Trung Quốc
移民者
移民者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhập cư
nhập cư
移民者 移民者 phát âm tiếng Việt:
[yi2 min2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
migrant
immigrant
移液器 移液器
移用 移用
移花接木 移花接木
移送法辦 移送法办
移開 移开
移除 移除