中文 Trung Quốc
移居
移居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
để di chuyển đến một nơi cư trú mới
移居 移居 phát âm tiếng Việt:
[yi2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to migrate
to move to a new place of residence
移山倒海 移山倒海
移山志 移山志
移師 移师
移情別戀 移情别恋
移時 移时
移栽 移栽