中文 Trung Quốc
移動平均線
移动平均线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển trung bình (trong phân tích tài chính)
移動平均線 移动平均线 phát âm tiếng Việt:
[yi2 dong4 ping2 jun1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
moving average (in financial analysis)
移動平均線指標 移动平均线指标
移動式 移动式
移動式電話 移动式电话
移動設備 移动设备
移動通信網絡 移动通信网络
移動電話 移动电话