中文 Trung Quốc
秦惠文王
秦惠文王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vua Huiwen tần 秦國|秦国, trị vì từ 338-211 TCN trong thời Chiến Quốc
秦惠文王 秦惠文王 phát âm tiếng Việt:
[Qin2 Hui4 wen2 Wang2]
Giải thích tiếng Anh
King Huiwen of Qin 秦國|秦国, ruled 338-211 BC during the Warring States Period
秦朝 秦朝
秦末 秦末
秦椒 秦椒
秦淮 秦淮
秦淮區 秦淮区
秦漢 秦汉