中文 Trung Quốc
  • 科教興國 繁體中文 tranditional chinese科教興國
  • 科教兴国 简体中文 tranditional chinese科教兴国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiếp thêm sinh lực nước này thông qua khoa học và giáo dục
科教興國 科教兴国 phát âm tiếng Việt:
  • [ke1 jiao4 xing1 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to invigorate the country through science and education