中文 Trung Quốc
科教興國
科教兴国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp thêm sinh lực nước này thông qua khoa học và giáo dục
科教興國 科教兴国 phát âm tiếng Việt:
[ke1 jiao4 xing1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to invigorate the country through science and education
科斗 科斗
科普 科普
科普特人 科普特人
科林 科林
科林·弗思 科林·弗思
科林斯 科林斯