中文 Trung Quốc
科企
科企
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học & công nghệ và công nghiệp
công ty công nghệ cao
科企 科企 phát âm tiếng Việt:
[ke1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
science & technology and industry
tech company
科佩爾 科佩尔
科倫坡 科伦坡
科克 科克
科卿 科卿
科右中旗 科右中旗
科右前旗 科右前旗