中文 Trung Quốc
  • 科企 繁體中文 tranditional chinese科企
  • 科企 简体中文 tranditional chinese科企
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khoa học & công nghệ và công nghiệp
  • công ty công nghệ cao
科企 科企 phát âm tiếng Việt:
  • [ke1 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • science & technology and industry
  • tech company