中文 Trung Quốc
禿頂
秃顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hói đầu
禿頂 秃顶 phát âm tiếng Việt:
[tu1 ding3]
Giải thích tiếng Anh
bald head
禿頭 秃头
禿驢 秃驴
禿鷲 秃鹫
禿鸛 秃鹳
禿鼻烏鴉 秃鼻乌鸦
秀 秀