中文 Trung Quốc
  • 福海 繁體中文 tranditional chinese福海
  • 福海 简体中文 tranditional chinese福海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fuhai hạt hay Burultoqay nahiyisi tại Altay địa 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1 le4 tai4 di4 qu1], tân cương
福海 福海 phát âm tiếng Việt:
  • [Fu2 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Fuhai county or Burultoqay nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区[A1 le4 tai4 di4 qu1], Xinjiang