中文 Trung Quốc
祿養
禄养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỗ trợ sb với chính thức trả tiền
祿養 禄养 phát âm tiếng Việt:
[lu4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to support sb with official pay
祿餌 禄饵
禁 禁
禁 禁
禁不起 禁不起
禁令 禁令
禁伐 禁伐