中文 Trung Quốc
祿食
禄食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức trả tiền
祿食 禄食 phát âm tiếng Việt:
[lu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
official pay
祿養 禄养
祿餌 禄饵
禁 禁
禁不住 禁不住
禁不起 禁不起
禁令 禁令