中文 Trung Quốc
祿命
禄命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều người thông qua cuộc sống
祿命 禄命 phát âm tiếng Việt:
[lu4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
person's lot through life
祿星 禄星
祿秩 禄秩
祿籍 禄籍
祿豐 禄丰
祿豐縣 禄丰县
祿食 禄食