中文 Trung Quốc
祿位
禄位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức đánh giá và tiền lương
祿位 禄位 phát âm tiếng Việt:
[lu4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
official rank and salary
祿俸 禄俸
祿勸 禄劝
祿勸彞族苗族自治縣 禄劝彝族苗族自治县
祿命 禄命
祿星 禄星
祿秩 禄秩