中文 Trung Quốc
祭弔
祭吊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tang và cung cấp lời cầu nguyện
祭弔 祭吊 phát âm tiếng Việt:
[ji4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to mourn and offer prayers
祭拜 祭拜
祭灶 祭灶
祭物 祭物
祭祖 祭祖
祭禮 祭礼
祭賽 祭赛