中文 Trung Quốc
  • 祭弔 繁體中文 tranditional chinese祭弔
  • 祭吊 简体中文 tranditional chinese祭吊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tang và cung cấp lời cầu nguyện
祭弔 祭吊 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to mourn and offer prayers