中文 Trung Quốc
祭壇
祭坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn thờ
祭壇 祭坛 phát âm tiếng Việt:
[ji4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
altar
祭奠 祭奠
祭孔 祭孔
祭弔 祭吊
祭灶 祭灶
祭物 祭物
祭祀 祭祀