中文 Trung Quốc
祭司
祭司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh mục
祭司 祭司 phát âm tiếng Việt:
[ji4 si1]
Giải thích tiếng Anh
priest
祭司權術 祭司权术
祭品 祭品
祭器 祭器
祭奠 祭奠
祭孔 祭孔
祭弔 祭吊