中文 Trung Quốc
祫
祫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triennial hy sinh cho tổ tiên
祫 祫 phát âm tiếng Việt:
[xia2]
Giải thích tiếng Anh
triennial sacrifice to ancestors
祭 祭
祭 祭
祭典 祭典
祭司權術 祭司权术
祭品 祭品
祭器 祭器